blower
['blouə]
o sự thông khí
Loại giếng được thông khí.
o lò thông khí; quạt gió, máy thổi; sự phụt khí
§ air blower : sự quạt thông khí
§ bug blower : quạt gió
§ centrifugal blower : máy thổi ly tâm
§ fan blower : máy quạt gió
§ low-pressure blower : máy quạt áp suất thấp; sự phụt khí áp suất
§ piston blower : máy quạt gió kiểu pit tông
§ rotary blower : máy quạt gió xoay
§ scavenging (air) blower : máy thổi khí để rửa
§ soot blower : máy quạt muội, quạt bồ hóng
§ turbo blower : máy quạt kiểu tua bin
§ vane blower : rôto của máy quạt gió