Việt
quạt thổi gió
Anh
blast fan
blower
blower fan
Đức
Lüfter
Dies bedeutet, dass neben der üblichen Heizmanschette noch ein Lüftergebläse angebracht ist, welches bei Überschreitung der eingestell- ten Temperatur die Zone kühlt.
Điều này có nghĩa là bêncạnh các vòng gia nhiệt, thông thường còncó thêm quạt thổi gió để làm nhựa nguội bớtkhi nhiệt độ vượt quá mức ấn định.
Lüfter /m/VT&RĐ/
[EN] blower
[VI] quạt thổi gió
blower /xây dựng/
blower fan /xây dựng/
blower, blower fan /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/