Việt
thổi thủy tinh
ngưỏi thổi kèn.
Anh
blower
Đức
Bläser
Gebläse
Pháp
souffleur
Bläser,Gebläse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bläser; Gebläse
[EN] blower
[FR] souffleur
Bläser /m -s, =/
1. [thợ, công nhân] thổi thủy tinh; 2. ngưỏi thổi kèn.