sprue gate
miệng rãnh rót
Rãnh mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy chảy từ vòi qua đó đến khoang khuôn.
The channel through which molten metal or plastic passes from a nozzle to a mold cavity.
sprue gate
cửa rót
inlet, sprue gate /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
cửa rót
oil filler cap, spout, sprue cup, sprue gate
nắp miệng rót dầu