Việt
miệng rãnh rót
Anh
sprue gate
Rãnh mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy chảy từ vòi qua đó đến khoang khuôn.
The channel through which molten metal or plastic passes from a nozzle to a mold cavity.
sprue gate /cơ khí & công trình/