sprue
rãnh rót, thỏi rót
1. Lỗ mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy được đổ qua đó để đi qua miệng và sau đó vào khuôn.2. Phần làm đặc miệng khuôn được bỏ đi.
1. the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.2. the waste piece that solidifies in the mold gate.the waste piece that solidifies in the mold gate.