Việt
rãnh dẫn đậu rót
Cuống phun rãnh ngầm
rãnh dầu đậu rót
Anh
tunnel gate
submarine gate
git mold
ingate
ledge
skim gate
sprue
Đức
Tunnelanschnitt
Tunnelanguß
Pháp
entrée en tunnel
entrée sous-marine
tunnel gate, git mold, ingate, ledge, skim gate, sprue
submarine gate,tunnel gate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Tunnelanschnitt
[EN] submarine gate; tunnel gate
[FR] entrée en tunnel; entrée sous-marine
Tunnelanguss
[EN] tunnel gate
[VI] Cuống phun rãnh ngầm
Tunnelanguß /m/C_DẺO/
[VI] rãnh dẫn đậu rót