discharge tube, thrust sleeve /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
ống đẩy
compressed refrigerant conduit /cơ khí & công trình/
ống đẩy (môi chất lạnh)
torque tube /cơ khí & công trình/
ống đẩy (trục cacđăng)
compressed refrigerant conduit /điện lạnh/
ống đẩy (môi chất lạnh)
torque tube /ô tô/
ống đẩy (trục cacđăng)