TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 discharge tube

ống phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống tia phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn phóng điện phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xả nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 discharge tube

 discharge tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glow discharge lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downcomer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge tube

ống phóng điện

 discharge tube /vật lý/

ống tia phóng điện

 discharge tube, thrust sleeve /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

ống đẩy

glow discharge lamp, discharge tube

đèn phóng điện phát sáng

discharge pipe, discharge tube, downcomer, downpipe

ống xả nước