Việt
ụ
đà trượt
đường trượt
Anh
slipway
skate
slip
slip lines
slip line
slip path
slipway /giao thông & vận tải/
ụ (đóng tàu)
skate, slip, slipway
slip lines, slip line, slip path, slipway
đường trượt (kim loại)