Schermaschine /f/THAN, KT_DỆT/
[EN] shearing machine
[VI] máy xén, máy hớt
Schneidmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] cutter, shearing machine
[VI] máy cắt, dao cắt
Maschinenschere /f/CT_MÁY/
[EN] machine shears, shearing machine
[VI] máy cắt tấm, máy cắt tôn, cái kéo máy