TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tondeuse

shearing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tondeuse

Schermaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tondeuse

tondeuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tondeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tondeuse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schermaschine

[EN] shearing machine

[FR] tondeuse

tondeuse /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schermaschine

[EN] shearing machine

[FR] tondeuse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tondeuse

tondeuse [tôddz] n. f. 1. Máy cắt, máy xén. (vải) cỏ... 2. Tôngđơ (để cắt tóc, xén lông súc vật).

tondeuse

tondeuse [fôdazl n. f. KỸ Máy đúc. fondis. V. íbntis.

tondeur,tondeuse

tondeur, euse [tõdceR, 0Z] n. Nguời cắt, xén lông. Tondeur de chines: Ngưòi xén lông chó.