tondeuse
tondeuse [tôddz] n. f. 1. Máy cắt, máy xén. (vải) cỏ... 2. Tôngđơ (để cắt tóc, xén lông súc vật).
tondeuse
tondeuse [fôdazl n. f. KỸ Máy đúc. fondis. V. íbntis.
tondeur,tondeuse
tondeur, euse [tõdceR, 0Z] n. Nguời cắt, xén lông. Tondeur de chines: Ngưòi xén lông chó.