shearing machine /toán & tin/
máy cắt xén
shearing machine /y học/
cái kéo máy
shearing machine /cơ khí & công trình/
cái kéo máy
shearing machine /hóa học & vật liệu/
máy cắt xén
shearing machine
máy hớt
shear steel, shearing machine, shears
thép làm dao cắt
cropping machine, shearing machine, trimming machine
máy xén
combination shear and punch, shearer, shearing machine
máy cắt và đục lỗ
machine shears, plate-shearing machine, shearing machine, slitting mill
máy cắt tôn
dropping cutter, guillotine shears, machine shears, plate cutter, plate-shearing machine, shearing machine
máy cắt tấm