trimming machine /cơ khí & công trình/
máy sửa (mép)
trimming machine /cơ khí & công trình/
máy sửa rìa xờm
trimming machine
máy sửa rìa xờm
trimming machine
máy bạt bavia
trimmer, trimming machine /cơ khí & công trình/
máy sửa gờ
burring machine, trimming machine /cơ khí & công trình/
máy bạt bavia
jagged edge trimmer, trimming machine
máy cắt mép răng cưa
cropping machine, shearing machine, trimming machine
máy xén