Việt
máy bạt bavia
máy sửa
máy sứa
máy sửa rìa xờm
máy sửa gờ
máy cắt mép
Anh
trimming machine
burring machine
trimmer
Đức
Abgratpresse
Beschneidemaschine
Abgratpresse /f/CT_MÁY/
[EN] trimming machine
[VI] máy bạt bavia, máy sửa rìa xờm
Beschneidemaschine /f/CT_MÁY/
[EN] trimmer, trimming machine
[VI] máy bạt bavia, máy sửa gờ, máy cắt mép
máy bạt bavia; máy sứa (mép)
burring machine, trimming machine /cơ khí & công trình/
máy bạt bavia; máy sửa (mép)