cutting machine /xây dựng/
máy cắt gọt
cutting machine
máy cắt đứt
cutting machine
máy cắt kim loại
cutting machine
máy đánh rạch
cutting machine /xây dựng/
máy đẽo
cutting machine /xây dựng/
máy đánh rạch
cutter bar, cutting machine
thép máy cắt
cutting machine, gas cutter /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
máy cắt bằng hơi
cutting machine, machine tool
máy cắt kim loại
cutting machine, mining machine /xây dựng/
máy đánh rạch
blanking machine, cutting machine, hollow punch, piercing machine
máy đột
cutter, cutting machine, cutting-off machine, shear, shears
máy cắt đứt
minor cutting edge, cutting iron, cutting lip, cutting machine, edge
lưỡi cắt phụ
bar cutter, cutting machine, reinforcement cutting shears, reinforcement steel cutter, reinforcing bar cutters, reinforcing shear
máy cắt cốt thép