Việt
lưỡi cắt phụ
cạnh ra
cạnh sau
Anh
Auxilary cutting edge = end cut edge
minor cutting edge
cutting iron
cutting lip
cutting machine
edge
trailing edge
Đức
Nebenschneide
Nebenschneiden. Sie werden durch die Spannuten am Schneidkeil gebildet und glätten die Bohrung.
Lưỡi cắt phụ được tạo thành qua rãnh dẫn phoi ở nêm cắt và làm nhẵn lỗ khoan.
Lưỡi cắt phụ
Durch zwei gegenüberliegende, wendelförmige Spannuten werden die Hauptund Nebenschneide gebildet.
Hai rãnh xoắn thoát phoi nằm đối đầu với nhau tạo thành lưỡi cắt chính và lưỡi cắt phụ.
cạnh ra, cạnh sau (canh quạt); lưỡi cắt phụ
minor cutting edge, cutting iron, cutting lip, cutting machine, edge
minor cutting edge /cơ khí & công trình/
Nebenschneide /f/CT_MÁY/
[EN] minor cutting edge
[VI] lưỡi cắt phụ
Auxilary cutting edge = end cut edge /CƠ KHÍ/