Schleppkante /f/V_LÝ/
[EN] trailing edge
[VI] sườn sau
Abströmkante /f/VTHK/
[EN] trailing edge
[VI] mép cánh sau (của cánh)
Flügelhinterkante /f/VTHK/
[EN] trailing edge
[VI] mép sau cánh
Hinterflanke /f/Đ_TỬ, TV, V_LÝ/
[EN] trailing edge
[VI] sườn sau (tín hiệu)
abfallende Flanke /f/Đ_TỬ/
[EN] trailing edge
[VI] sườn sau (của các xung)