TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự phóng

dự phóng

 
Từ điển phân tích kinh tế
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

dự phóng

projection

 
Từ điển phân tích kinh tế

presuppose

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

dự phóng

voraussetzen

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Dự Phóng

[EN] presuppose

[DE] voraussetzen

[VI] Dự Phóng

[VI] giả định trước vào tương lai;

Từ điển phân tích kinh tế

projection

dự phóng (dự báo kinh trắc)