TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buckel

gờ lồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bướu trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưng gù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn núi nhỏ với đỉnh dạng vòm tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần dập nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lồi trang trí trên bề mặt kim loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buckel

boss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embossment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

buckel

Buckel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

buckel

bossage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) den Buckel voll bekommen, voll kriegen

bị đánh một trận

rutsch mir den Buckel runter!

hãy để cho tôi yèn!

jmdn. juckt der Buckel (ugs.)

(ai) cư xử không đúng và coi chừng bị đập một trận

sich (Dativ) den Buckel freihalten (ugs.)

có biện pháp phòng tránh rủi ro khi thực hiện một công việc

einen breiten Buckel haben (ugs.)

bình tĩnh, không nao núng (trước những lời phê bình, chỉ trích hay thái độ thù hằn)

den Buckel voll Schulden haben (ugs.)

nợ ngập đầu

den Buckel hinhalten (ugs.)

nhận lãnh trách nhiệm

einen krummen Buckel machen (ugs.)

khom lưng cúi đầu, nịnh nọt, bợ đô, hạ mình

etw. auf dem Buckel haben (ugs.)

đã trải qua, đã vượt qua một sự kiện, công việc gì

unser Chef hat auch schon seine sechzig Jahre auf dem Buckel

thủ trưởng của chúng tôi đã qua ngưỡng sáu mưai (tuổi)

genug/viel auf dem Buckel haben (ugs.)

có nhiều việc phải làm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buckel,Warze /INDUSTRY-METAL/

[DE] Buckel; Warze

[EN] projection

[FR] bossage

Buckel,Nocken /ENG-MECHANICAL/

[DE] Buckel; Nocken

[EN] embossment; pad

[FR] bossage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buckel /[’bukal], der; -s, -/

(ugs ) cái lưng (Rücken);

(ugs.) den Buckel voll bekommen, voll kriegen : bị đánh một trận rutsch mir den Buckel runter! : hãy để cho tôi yèn! jmdn. juckt der Buckel (ugs.) : (ai) cư xử không đúng và coi chừng bị đập một trận sich (Dativ) den Buckel freihalten (ugs.) : có biện pháp phòng tránh rủi ro khi thực hiện một công việc einen breiten Buckel haben (ugs.) : bình tĩnh, không nao núng (trước những lời phê bình, chỉ trích hay thái độ thù hằn) den Buckel voll Schulden haben (ugs.) : nợ ngập đầu den Buckel hinhalten (ugs.) : nhận lãnh trách nhiệm einen krummen Buckel machen (ugs.) : khom lưng cúi đầu, nịnh nọt, bợ đô, hạ mình etw. auf dem Buckel haben (ugs.) : đã trải qua, đã vượt qua một sự kiện, công việc gì unser Chef hat auch schon seine sechzig Jahre auf dem Buckel : thủ trưởng của chúng tôi đã qua ngưỡng sáu mưai (tuổi) genug/viel auf dem Buckel haben (ugs.) : có nhiều việc phải làm.

Buckel /[’bukal], der; -s, -/

cái bướu trên lưng; lưng gù;

Buckel /[’bukal], der; -s, -/

(ugs ) ngọn đồi; ngọn núi nhỏ với đỉnh dạng vòm tròn;

Buckel /[’bukal], der; -s, -/

(ugs ) chỗ lồi; chỗ nhô lên;

Buckel /[’bukal], der; -s, -/

(auch: die; -, -n) phần dập nổi; phần lồi trang trí trên bề mặt kim loại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buckel /m/CT_MÁY/

[EN] boss

[VI] gờ lồi, vấu