Việt
ngọn đồi
ngọn núi nhỏ với đỉnh dạng vòm tròn
Đức
Buckel
Er verschwindet hinter dem Hügel.
Anh biến mất sau ngọn đồi.
He disappears over the hill.
Buckel /[’bukal], der; -s, -/
(ugs ) ngọn đồi; ngọn núi nhỏ với đỉnh dạng vòm tròn;