Buckel I /m -s, =/
1. [cái| bưdu; 2. [cái] lưng gù; einen auf den Buckel I bekommen, den Buckel I uoll kriegen bị một trận, bị quđ mắng (chủi mắng); einen krummen Buckel I machen nai lưng làm, khom lưng, nịnh nọt, xu nịnh, xum xoe; 3. [tính, sự, độ, chỗl lồi; ♦ er kann mir den Buckel I lang rutschen Ịherúnterrutschen, heraufkletternj tôi để kệ nó; sich (D) einen Buckel I láchen cttòi vô bụng, cuỏi túc bụng, cưỏi ngặt nghẽo.