TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưng gù

lưng gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bướu trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lưng gù

Buckel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buckel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen auf den Buckel I bekommen, den Buckel I uoll kriegen

bị một trận, bị quđ mắng (chủi mắng);

einen krummen Buckel I machen

nai lưng làm, khom lưng, nịnh nọt, xu nịnh, xum xoe; 3. [tính, sự, độ, chỗl lồi;

♦ er kann mir den Buckel I lang rutschen Ịherúnterrutschen, heraufkletternj

tôi để kệ nó;

sich (D) einen Buckel I láchen

cttòi vô bụng, cuỏi túc bụng, cưỏi ngặt nghẽo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buckel /[’bukal], der; -s, -/

cái bướu trên lưng; lưng gù;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buckel I /m -s, =/

1. [cái| bưdu; 2. [cái] lưng gù; einen auf den Buckel I bekommen, den Buckel I uoll kriegen bị một trận, bị quđ mắng (chủi mắng); einen krummen Buckel I machen nai lưng làm, khom lưng, nịnh nọt, xu nịnh, xum xoe; 3. [tính, sự, độ, chỗl lồi; ♦ er kann mir den Buckel I lang rutschen Ịherúnterrutschen, heraufkletternj tôi để kệ nó; sich (D) einen Buckel I láchen cttòi vô bụng, cuỏi túc bụng, cưỏi ngặt nghẽo.