bespritzen /(sw. V.; hat)/
phun xịt;
bắn ướt;
jmdn. mit dem Gartenschlauch bespritzen : xịt ướt ai bằng ống nước tưới cây trong vườn.
bespritzen /(sw. V.; hat)/
xịt bẩn;
phun làm bẩn;
das Auto hat mich von oben bis unten bespritzt : chiếc xe đã làm tôi lấm lem từ đầu đến chân.