Việt
phun xịt
bắn ướt
Đức
bespritzen
jmdn. mit dem Gartenschlauch bespritzen
xịt ướt ai bằng ống nước tưới cây trong vườn.
bespritzen /(sw. V.; hat)/
phun xịt; bắn ướt;
xịt ướt ai bằng ống nước tưới cây trong vườn. : jmdn. mit dem Gartenschlauch bespritzen