TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun xịt

phun xịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phun xịt

versprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernebeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Entfetten (Bild 1) wird das Fett durch organische Lösungsmittel beim Eintauchen oder Besprühen in kleinste Fettteilchen zerlegt (dispergiert).

Khi khử mỡ (Hình 1) bằng chất hòa tan hữu cơ, lúc nhúng vào dung dịch khử hay phun (xịt), mỡ bị phân ra (phân tán) thành các phần mỡ nhỏ nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Räuchern/Versprühen geeignetes Atemschutzgerät anlegen (geeignete Bezeichnung[en] vom Hersteller anzugeben)

Mang mặt nạ phòng hơi độc (nhà sản xuất phải cho biết tên loại thích hợp) khi dùng chất có ký hiệu này để hun hay phun, xịt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schädlings bekämpfungsmittel vernebeln

xịt loại thuốc chống côn trùng gây hại.

jmdn. mit dem Gartenschlauch bespritzen

xịt ướt ai bằng ống nước tưới cây trong vườn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versprengen /(sw. V.; hat)/

phun xịt;

vernebeln /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) phun xịt;

xịt loại thuốc chống côn trùng gây hại. : ein Schädlings bekämpfungsmittel vernebeln

bespritzen /(sw. V.; hat)/

phun xịt; bắn ướt;

xịt ướt ai bằng ống nước tưới cây trong vườn. : jmdn. mit dem Gartenschlauch bespritzen