TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xịt bẩn

xịt ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xịt bẩn

spritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mich ganz nass gespritzt

nó đã xịt nước ướt cả người tôi.

das Auto hat mich von oben bis unten bespritzt

chiếc xe đã làm tôi lấm lem từ đầu đến chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/

(hat) xịt ướt; xịt bẩn;

nó đã xịt nước ướt cả người tôi. : er hat mich ganz nass gespritzt

bespritzen /(sw. V.; hat)/

xịt bẩn; phun làm bẩn;

chiếc xe đã làm tôi lấm lem từ đầu đến chân. : das Auto hat mich von oben bis unten bespritzt