Việt
bùng nổ
nể ra
bùng lên
dột phát
đột khởi
Đức
ausbrechen
ein Krieg bricht aus
một cuộc chiến tranh đã nổ ra. 1
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) bùng nổ; nể ra; bùng lên; dột phát; đột khởi;
một cuộc chiến tranh đã nổ ra. 1 : ein Krieg bricht aus