TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sa vào

chuyển sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vướng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sa vào

verfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verfiel in den alten Fehler

hắn lại mắc phải sai lầm cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfallen /(st. V.; ist)/

chuyển sang (bước thấp hơn); sa vào;

verfallen /(st. V.; ist)/

lâm vào; rơi vào; sa vào; chìm vào (một tình trạng);

hắn lại mắc phải sai lầm cũ. : er verfiel in den alten Fehler

versumpfen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) bị sa lầy; sa vào; vướng vào; mắc vào; chìm đắm; đổ đốn; sa đọa; sa ngã;