Việt
chìm
chìm nghỉm
chìm đắm.
chìm đắm
clùm xuống
Đức
untersinken
untersinken /(st. V.; ist)/
chìm đắm; clùm xuống;
untersinken /vi (s)/
chìm, chìm nghỉm, chìm đắm.