TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chìm đắm

chìm đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bự chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm nghỉm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm lỉm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn cất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Wellen - sein chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ngập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iedergehn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùng nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

clùm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vướng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chìm đắm

ersaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versunken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ertrinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untersinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Felder sind durch den starken Regen ersoffen

những cánh đồng đều bị ngập bởi cơn mưa xối xả.

tief nachdenken

nghĩ ngợi căng thẳng. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Lektüre versunken

chìm đắm vào đọc sách.

éine Gesetzesvorlage begraben

chôn vùi dự án luật;

die Hoffnung begraben

chôn vùi hy vọng, mất hy vọng, hết hy vọng; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untersinken /(st. V.; ist)/

chìm đắm; clùm xuống;

ersaufen /(st. V.; ist)/

chìm; chìm đắm; bị ngập;

những cánh đồng đều bị ngập bởi cơn mưa xối xả. : die Felder sind durch den starken Regen ersoffen

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

mải mê; miệt mài; chìm đắm; mạnh; mãnh liệt;

nghĩ ngợi căng thẳng. 1 : tief nachdenken

versumpfen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) bị sa lầy; sa vào; vướng vào; mắc vào; chìm đắm; đổ đốn; sa đọa; sa ngã;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versunken /a/

chìm đắm; seine Lektüre versunken chìm đắm vào đọc sách.

Ertrinken /n -s/

bự] chìm, chìm đắm, đắm (tàu).

ertrinken /vi (s)/

chìm, chìm đắm, chìm nghỉm, chìm lỉm; [bị] đắm (tầu).

versinken /vi (/

1. ngập, ngập ngụa, chìm đắm, đắm chìm; 2- (nghĩa bóng) đắm mình, mải mê, say mê, ham mê.

begraben /vt/

1. chôn cất, chôn, in den Wellen - sein chìm, chìm đắm; éine Gesetzesvorlage begraben chôn vùi dự án luật; die Hoffnung begraben chôn vùi hy vọng, mất hy vọng, hết hy vọng; ♦ da liegt der Hund - thực chất (mấu chốt) ván đề là ỗ đấy, cái chính (nguyên nhân) là ở đấy;

ersaufen /vi (/

1. chìm, chìm đắm, dìm, chìm, nhắn, ngập, ngập ngụa; 2. bị ngập (mỏ).

niedergehen /(n/

(niedergehn) 1. xuống, tụt xuống, hạ cánh (máy bay); đỗ xuống; 2. bùng nổ, nổ ra, bùng lên; 3. chìm, chìm đắm, chìm nghỉm; 4. [bị] tủ nạn, tử vong, bô mình, hi sinh, tủ trận, chết, qua đỏi, tạ thé.