TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in den wellen - sein chìm

chôn cất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Wellen - sein chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

in den wellen - sein chìm

begraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Gesetzesvorlage begraben

chôn vùi dự án luật;

die Hoffnung begraben

chôn vùi hy vọng, mất hy vọng, hết hy vọng; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begraben /vt/

1. chôn cất, chôn, in den Wellen - sein chìm, chìm đắm; éine Gesetzesvorlage begraben chôn vùi dự án luật; die Hoffnung begraben chôn vùi hy vọng, mất hy vọng, hết hy vọng; ♦ da liegt der Hund - thực chất (mấu chốt) ván đề là ỗ đấy, cái chính (nguyên nhân) là ở đấy;