Việt
cảm thấỳ
mắc phải
bị bệnh
Đức
haben
Hunger haben
cảm thấy đói
er hatte Zweifel
nó cảm thấy nghi ngờ
Fieber haben
bị sốt
dich
haben /(unr. V.; hat)/
cảm thấỳ; mắc phải; bị bệnh (empfinden, verspüren);
cảm thấy đói : Hunger haben nó cảm thấy nghi ngờ : er hatte Zweifel bị sốt : Fieber haben : dich