TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận lãnh

chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lây bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhận lãnh

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er musste mehrere Haken nehmen

anh ta đã phải chịu nhiều cú đấm móc. 2

unsere Mann schaft kassierte eine Niederlage

đội tuyển của chúng ta đã gánh chịu một thất bại.

sich eine Grippe wegholen

bị lây bệnh cúm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

(Boxen) chịu; nhận lãnh (cú đấm );

anh ta đã phải chịu nhiều cú đấm móc. 2 : er musste mehrere Haken nehmen

kassieren /(sw. V.; hat)/

gánh chịu; nhận lãnh; phải chịu đựng (hinnehmen müssen);

đội tuyển của chúng ta đã gánh chịu một thất bại. : unsere Mann schaft kassierte eine Niederlage

wegholen /(sw. V.; hat)/

phải chịu; nhận lãnh; bị lây bệnh;

bị lây bệnh cúm. : sich eine Grippe wegholen