TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kassieren

thu tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu ngân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kassieren

kassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lob kassieren

được khen ngợi.

unsere Mann schaft kassierte eine Niederlage

đội tuyển của chúng ta đã gánh chịu một thất bại.

die Polizei kassierte seinen Führerschein

cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kassieren /(sw. V.; hat)/

thu tiền; thu ngân;

kassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tính tiền; thu tiền (abkas sieren);

kassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thu nhập; nhận được (einnehmen);

Lob kassieren : được khen ngợi.

kassieren /(sw. V.; hat)/

gánh chịu; nhận lãnh; phải chịu đựng (hinnehmen müssen);

unsere Mann schaft kassierte eine Niederlage : đội tuyển của chúng ta đã gánh chịu một thất bại.

kassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tịch thu; tước đi; tước đoạt; chiếm đoạt (beschlagnahmen, sich aneignen);

die Polizei kassierte seinen Führerschein : cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta.

kassieren /(sw. V.; hat)/

bắt giữ (gefangen nehmen);