infizieren /[mfi'tsiiran] (sw. V.; hat) (Med.)/
truyền nhiễm;
truyền bệnh;
làm lây bệnh (anstecken);
infizieren /[mfi'tsiiran] (sw. V.; hat) (Med.)/
bị lây bệnh;
bị nhiễm bệnh (sich anste cken);
Forscher infiziert sich in Labor mit Sars : nhà nghiên cứu đã bị nhiễm hội chứng viêm đường ha hấp cấp trong phòng thí nghiệm.