Việt
kiểm nhận
kiểm tra
Anh
inspect
Unter Korrosion versteht man die Reaktion eines metallischen Werkstoffes mit den umgebenden Medien, die eine messbare Veränderung des Werkstoffes bewirken und gleichzeitig zu einer Beeinträchtigung der Funktion des Bauteils führen.
Ăn mòn là phản ứng của một vật liệu kim loại với môi trường xung quanh khiến cho vật liệu bị thay đổi một cách có thể kiểm nhận được, đồng thời ảnh hưởng đến chức năng của bộ phận.
kiểm tra; kiểm nhận
(triết) Wiedererkennen n, Erkennen n.