TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm nhận

kiểm nhận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

kiểm nhận

inspect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter Korrosion versteht man die Reaktion eines metallischen Werkstoffes mit den umgebenden Medien, die eine messbare Veränderung des Werkstoffes bewirken und gleichzeitig zu einer Beeinträchtigung der Funktion des Bauteils führen.

Ăn mòn là phản ứng của một vật liệu kim loại với môi trường xung quanh khiến cho vật liệu bị thay đổi một cách có thể kiểm nhận được, đồng thời ảnh hưởng đến chức năng của bộ phận.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inspect

kiểm tra; kiểm nhận

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiểm nhận

(triết) Wiedererkennen n, Erkennen n.