Việt
lập kế hoạch
sự lập kế hoạch
lập lịch biểu
tiện mặt đầu
tiện mặt mút
lên kế hoạch
dự định
ý định.
vẽ bản đồ
vẽ sơ đồ
đặt kế hoạch
trù tính
dự trù
dự kiến
Anh
plan
schedule
planning
face
to design
plot vb
Đức
planen
Ausführen
Überprüfen
Verbessern
konstruieren
entwerfen
auftragen
'plotten'
aufzeichnen
registrieren
die Stadt plant, in dem Gebiet Hochhäuser zu bauen
thành phể dự trù sẽ xây thèm nhà cao tầng trọng khu vực ấy
hast du schon etwas für das Wochenende geplant?
bạn đã có kế hoạch gì cho những ngày cuối tuần chưa?
planen, entwerfen; auftragen, ' plotten' ; aufzeichnen, registrieren
planen,konstruieren
planen, konstruieren
planen /(sw. V.; hat)/
vẽ bản đồ; vẽ sơ đồ (của một tòa nhà, một công trình );
đặt kế hoạch; trù tính; dự trù; dự kiến (beabsichtigen, vorhaben);
die Stadt plant, in dem Gebiet Hochhäuser zu bauen : thành phể dự trù sẽ xây thèm nhà cao tầng trọng khu vực ấy hast du schon etwas für das Wochenende geplant? : bạn đã có kế hoạch gì cho những ngày cuối tuần chưa?
planen /vt/
1. lập kế hoạch, lên kế hoạch; 2. dự định, ý định.
[EN] plan
[VI] lập kế hoạch, hoạch định
Planen,Ausführen,Überprüfen,Verbessern
[EN] Plan – Do – Check - Act" (PDCA)
[VI] Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Hành động" (PDCA)
Planen /nt/TTN_TẠO/
[EN] planning
[VI] sự lập kế hoạch
planen /vt/M_TÍNH, Đ_SẮT, TV/
[EN] schedule
[VI] lập lịch biểu
planen /vt/CNSX/
[EN] face
[VI] tiện mặt đầu, tiện mặt mút
planen /vt/V_THÔNG/
[EN] plan, schedule
[VI] lập kế hoạch, lập lịch biểu