Việt
lập lịch biểu
lập kế hoạch
Anh
plan
schedule
Đức
planen
planen /vt/M_TÍNH, Đ_SẮT, TV/
[EN] schedule
[VI] lập lịch biểu
planen /vt/V_THÔNG/
[EN] plan, schedule
[VI] lập kế hoạch, lập lịch biểu
plan, schedule