TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy nghĩ lại

suy nghĩ lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suy nghĩ lại

rethink

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change one's mind

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reconsider

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

suy nghĩ lại

umdenken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

überprüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

suy nghĩ lại

repenser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überdenken Sie bitte noch einmal Ihre Entscheidung!

Mong ông/bà suy nghĩ lại lần nữa về quyết định của mình!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denk mal scharf nach, dann wird es dir schon einfallen

hãy suy nghĩ lại một lần nữa, có thể bạn sẽ chạt nẩy ra sáng kiến gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überprüfen /(sw. V.; hat)/

xem lại; xét lại; suy nghĩ lại; cân nhắc lại;

nachdenken /(unr. V.; hat)/

suy xét; suy tư; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ; suy nghĩ lại;

hãy suy nghĩ lại một lần nữa, có thể bạn sẽ chạt nẩy ra sáng kiến gì đó. : denk mal scharf nach, dann wird es dir schon einfallen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suy nghĩ lại

[DE] umdenken

[EN] rethink, change one' s mind, reconsider

[FR] repenser

[VI] suy nghĩ lại