TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachdenken

nghĩ ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm ngâm suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tư mặc tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachdenken

nachdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nachdenken

méditer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denk mal scharf nach, dann wird es dir schon einfallen

hãy suy nghĩ lại một lần nữa, có thể bạn sẽ chạt nẩy ra sáng kiến gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdenken /(unr. V.; hat)/

suy xét; suy tư; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ; suy nghĩ lại;

denk mal scharf nach, dann wird es dir schon einfallen : hãy suy nghĩ lại một lần nữa, có thể bạn sẽ chạt nẩy ra sáng kiến gì đó.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nachdenken

méditer

nachdenken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdenken /vi (über A)/

vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, súy tư, trầm ngâm suy nghĩ, gẫm; denk mal nach! nghĩ kỹ đi.

Nachdenken /n -s/

sự] suy nghỉ, nghĩ ngợi, suy tưỏng, suy xét, suy tư, trầm tư mặc tưỏng; [sự] đắn đo, lưdng lự, phân vân.