Việt
suy nghĩ
nghĩ ngợi
ngẫm nghĩ
suy tưỏng
suy xét
súy tư
trầm ngâm suy nghĩ
gẫm
Đức
nachdenken
nachdenken /vi (über A)/
vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, súy tư, trầm ngâm suy nghĩ, gẫm; denk mal nach! nghĩ kỹ đi.