TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repenser

suy nghĩ lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

repenser

rethink

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change one's mind

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reconsider

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

repenser

umdenken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

repenser

repenser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Repenser un article

Xem xét lại một diều khoản.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

repenser

[DE] umdenken

[EN] rethink, change one' s mind, reconsider

[FR] repenser

[VI] suy nghĩ lại

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

repenser

repenser [R(a)põse] V. [1] 1. V. intr. Nghĩ lại, suy nghĩ lại, xem xét lại. 2. V. tr. Xem xét lại. Repenser un article: Xem xét lại một diều khoản.