Việt
suy nghĩ lại
Anh
rethink
change one's mind
reconsider
Đức
umdenken
Pháp
repenser
Repenser un article
Xem xét lại một diều khoản.
[DE] umdenken
[EN] rethink, change one' s mind, reconsider
[FR] repenser
[VI] suy nghĩ lại
repenser [R(a)põse] V. [1] 1. V. intr. Nghĩ lại, suy nghĩ lại, xem xét lại. 2. V. tr. Xem xét lại. Repenser un article: Xem xét lại một diều khoản.