Việt
ngúôi chấm thi
giám khảo.
người chấm thi
giám khảo
Đức
Examinator
Examinator /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/
người chấm thi; giám khảo (Priif[end]er);
Examinator /m -s, -torén/
ngúôi chấm thi, giám khảo.