TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám khảo

giám khảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chấm thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chắm thi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giám khảo

Prüfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Examinator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Examinatorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüfer /m -s, =/

1. [ngưôi] kiểm tra, kiểm soát; thử thí nghiêm; 2. giám khảo, người chắm thi.

Examinatorium /n -s, -rỉen/

1. (ban, hội đồng) chấm thi, giám khảo; 2. thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfer /der; -s, -/

giám khảo; người chấm thi;

Examinator /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/

người chấm thi; giám khảo (Priif[end]er);

Từ điển tiếng việt

giám khảo

- dt. Người chấm thi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giám khảo

prüfen vt; người giám khảo Prüfer m; ban giám khảo Prüfungskomission f