Việt
máy kiêm tra
Công cụ
cách thức để kiểm chứng
người kiểm tra
bộ kiểm chứng
Anh
verifier
Đức
Prüfer
prüfende Instanz
Pháp
vérificateur
Prüfer /m/M_TÍNH/
[EN] verifier
[VI] bộ kiểm chứng
verifier /IT-TECH/
[DE] Prüfer
[FR] vérificateur
verifier /ENVIR/
[DE] Prüfer; prüfende Instanz
Verifier
[VI] (n) Công cụ, cách thức để kiểm chứng
[EN] or (means of verification). (i.e. data or information to verify progress using certain indicators in logical framework analysis).
o cơ cấu điều chỉnh ngọn lửa khí; dụng cụ lấy mẫu lõi ở biên (khoan sâu)
bộ xức minh, bộ kiểm tra Thiết bị đề kiềm tra sự đục bìa bán cơ khí; nó bắt chước hoạt động cửa máy đục bìa nhưhg đọc Các bìa đâ đục lỗ trước mà không đục bất kỳ lô mới nào và báo hiệu kht bìa không phủ hợp với dỉr liệu nhập vào qua bàn phím của bộ xác minh ở một cột nào đố.