TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verifier

máy kiêm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Công cụ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cách thức để kiểm chứng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ kiểm chứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verifier

verifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verifier

Prüfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prüfende Instanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verifier

vérificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfer /m/M_TÍNH/

[EN] verifier

[VI] bộ kiểm chứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verifier /IT-TECH/

[DE] Prüfer

[EN] verifier

[FR] vérificateur

verifier /ENVIR/

[DE] Prüfer; prüfende Instanz

[EN] verifier

[FR] vérificateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

verifier

người kiểm tra

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Verifier

[VI] (n) Công cụ, cách thức để kiểm chứng

[EN] or (means of verification). (i.e. data or information to verify progress using certain indicators in logical framework analysis).

Tự điển Dầu Khí

verifier

o   cơ cấu điều chỉnh ngọn lửa khí; dụng cụ lấy mẫu lõi ở biên (khoan sâu)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

verifier

bộ xức minh, bộ kiểm tra Thiết bị đề kiềm tra sự đục bìa bán cơ khí; nó bắt chước hoạt động cửa máy đục bìa nhưhg đọc Các bìa đâ đục lỗ trước mà không đục bất kỳ lô mới nào và báo hiệu kht bìa không phủ hợp với dỉr liệu nhập vào qua bàn phím của bộ xác minh ở một cột nào đố.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

verifier

máy kiêm tra