Việt
Thanh tra viên
kiểm tra viên
ngưôi kiểm soát.
Anh
Inspector
Đức
Prüfer
Revisor
Revisor /m -s, -sóren/
thanh tra viên, kiểm tra viên, ngưôi kiểm soát.
Prüfer /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspector
[VI] thanh tra viên