TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh tra viên

Thanh tra viên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi kiểm soát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thanh tra viên

Inspector

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thanh tra viên

Prüfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Revisor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Revisor /m -s, -sóren/

thanh tra viên, kiểm tra viên, ngưôi kiểm soát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfer /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspector

[VI] thanh tra viên

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Inspector

Thanh tra viên