TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revisor

thanh tra viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi kiểm soát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Bücherrevisor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm tra bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

revisor

Revisor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revisor /[re'vi:zor], der; -s, ...oren/

dạng ngắn gọn của danh từ Bücherrevisor (người kiểm tra sổ sách, kiểm toán viên);

Revisor /[re'vi:zor], der; -s, ...oren/

(Druckw ) người kiểm tra bản in;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Revisor /m -s, -sóren/

thanh tra viên, kiểm tra viên, ngưôi kiểm soát.