Việt
thanh tra viên
kiểm tra viên
ngưôi kiểm soát.
dạng ngắn gọn của danh từ Bücherrevisor
người kiểm tra bản in
Đức
Revisor
Revisor /[re'vi:zor], der; -s, ...oren/
dạng ngắn gọn của danh từ Bücherrevisor (người kiểm tra sổ sách, kiểm toán viên);
(Druckw ) người kiểm tra bản in;
Revisor /m -s, -sóren/
thanh tra viên, kiểm tra viên, ngưôi kiểm soát.