TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
người xem xét
người xem xét
2
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
người xem xét
examiner
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
examiner
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
người xem xét
Prüfer
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
examiner
người xem xét
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Prüfer
/m/S_CHẾ/
[EN] examiner
[VI] người xem xét