TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

examiner

người kiểm nghiệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người kiêm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiét bị kiếm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người xem xét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

examiner

examiner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinspector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sorter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
examiner :

examiner :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

examiner

Prüfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endkontrolleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

examiner

examinateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repasseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfer /m/S_CHẾ/

[EN] examiner

[VI] người xem xét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

examiner /TECH/

[DE] Prüfer

[EN] examiner

[FR] examinateur

examiner /RESEARCH/

[DE] Prüfer

[EN] examiner

[FR] examinateur

examiner,reinspector,sorter /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Endkontrolleur

[EN] examiner; reinspector; sorter

[FR] contrôleur(F); repasseur(B)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

examiner

người kiểm nghiệm; người kiêm tra; thiét bị kiếm tra

Từ điển pháp luật Anh-Việt

examiner :

viên giám khảo, viên thanh tra. [L] a/ dự thâm trong L.CB, b/ người dược tòa án ùy quyền đẽ ký chú các lời cung khai cùa những nhân chứng, đặc biệt là khi các nhân chứng ờ trong tinh trạng không thế ra hầu tòa dược (đau ốm, ờ nước ngoái v.v...) - patent examiner - công chức đảm trách xét xem tính khâ chắp của dơn xin cấp bằng sáng chề - (Mỹ) trial examiner - cõng chức hành dộng với tư cách là thâm phán trong một việc phân tranh giữa cơ quan hành chánh và một tư nhãn. - (snh) bồi thắm đoàn (của cuộc xét hỏi), hội đổng (kháo thi).